MỨC LƯƠNG TRUNG BÌNH CÁC NGÀNH NGHỀ TẠI CANADA - 2024
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
MỨC LƯƠNG TRUNG BÌNH CÁC NGÀNH NGHỀ CANADA - 2024
Ngành ẩm thực
Đầu bếp (Cook)
$61,260 / năm
Đầu bếp (Line Cook)
$56,434 / năm
Phụ bếp (Kitchen helper)
$48,609 / năm
Nhân viên rửa chén (Dishwasher)
$40,798/ năm
Phục vụ (Server)
$49,484 / năm
Phục vụ nước (Beverage server)
$38,575 / năm
Ngành vệ sinh
Nhân viên dọn dẹp (Cleaner)
$45,370 / năm
Nhân viên phòng khách sạn (Hotel housekeeper)
$59,921/ năm
Nhân Viên Tạp Vụ (Custodian)
$39,719 / năm
Nhân viên dọn vườn (Gardener)
$70,129 / năm
Nhân viên dọn nhà (House cleaner)
$49,862 / năm
Nhân viên vệ sinh môi trường (Sanitation worker)
$46,485/ năm
Ngành Nông nghiệp, Thủy sản và Lâm nghiệp
Nhân viên chăn nuôi (Herder)
$63,798 / năm
Nhân viên vận hành thiết bị (Equipment Operator)
$68,740/ năm
Giám sát trang trại (Farm Supervisor)
$73,606 / năm
Công nhân chăn nuôi gia cầm (Poultry Worker)
$40,837 / năm
Nhân viên làm việc trong trang trại (Farm Hand)
$76,008 / năm
Công nhân nhà kính (Greenhouse Worker)
$34,609 / năm
Nhân viên làm việc trong chuồng trại (Stable Hand)
$42,986 / năm
Công nhân vườn ươm (Nursery Worker)
$52,965/ năm
Nhân Viên Thu hoạch (Harvester)
$42,402 / năm
Ngành Sản xuất & Tiện ích
Thợ hàn (Welder)
$62,531 / năm
Thợ Lắp ráp (Assemble)
$90,841/ năm
Thợ Đóng gói (Packager)
$46,238 / năm
Đóng gói (Packer)
$60,137 / năm
Người vận hành sản xuất (Production Operator)
$42,372 / năm
Người vận hành máy (Machine Operator)
$78,030 / năm
Cộng tác viên sản xuất (Production Associate)
$45,960 / năm
Thợ mộc (Carpenter)
$74,582/ năm
Người vận hành quy trình (Process Operator)
$78,659 / năm
Ngành Dịch vụ cá nhân
Trợ lý chăm sóc chó (Kennel Assistant)
$41,145 / năm
Người trông thú cưng (Pet Sitter)
$53,015/ năm
Kỹ thuật viên làm móng (Nail Technician)
$50,146 / năm
Chuyên gia thẩm mỹ (Aesthetician)
$39,681 / năm
Người chải lông cho thú cưng (Pet Groomer)
$50,426 / năm
Cố vấn trại hè (Camp Counselor)
$43,562 / năm
Người chăm sóc tại nhà (In Home Caregiver)
$43,497 / năm
Giáo viên mầm non (Early Childhood Teacher)
$58,666/ năm
Người dắt chó đi dạo (Dog Walker)
$47,446 / năm
Ngành Vận chuyển
Tài xế xe đưa đón (Shuttle Driver)
$49,205 / năm
Tài xế xe buýt (Bus Driver)
$49,683/ năm
Tài xế địa phương (Local Driver)
$63,816 / năm
Nhân viên bãi đậu xe (Lot Attendant )
$32,626 / năm
Nhân viên dịch vụ hành khách (Passenger Service Agent)
$52,382 / năm
Người soát vé (Conductor)
$62,627 / năm
Tài xế xe ben (Dump Truck Driver)
$62,768 / năm
Tiếp viên hàng không (Flight Attendant)
$39,381/ năm
Tài xế tuyến đường (Route Driver)
$54,166 / năm
Ngành Chuỗi cung ứng & Hậu cần
Nhân viên kho (Warehouse Associate)
$39,273 / năm
Nhân viên phân loại (Sorter)
$39,900/ năm
Nhân viên đóng gói (Packer)
$60,137 / năm
Nhân viên nhận hàng (Receiver)
$48,514 / năm
Người gửi hàng/Người nhận hàng (Shipper/Reveiver)
$48,848 / năm
Nhân viên xử lý vật liệu (Material Handler)
$45,496 / năm
Giám sát kho (Warehouse Supervisor)
$62,766 / năm
Nhân viên xử lý gói hàng (Package Handler)
$42,538/ năm
Người vận hành xe nâng (Forklift Operator)
$48,879 / năm
Ngành Bán hàng, Bán lẻ & Hỗ trợ khách hàng
Đại diện khách hàng (Customer Representative)
$48,733 / năm
Quản lý cửa hàng (Store Manager)
$54,954/ năm
Quản lý tài khoản (Account Manager)
$67,223/ năm
Đại diện bán hàng nội bộ (Inside Sales Representative)
$53,486 / năm
Quản lý thành công của khách hàng (Customer Success Manager)
$67,190 / năm
Nhân viên thu mua (Merchandiser)
$88,979 / năm
Nhân viên sắp xếp hàng hóa (Stocker)
$45,983/ năm
Nhân viên tạp hóa (Grocery Associate)
$41,662 / năm
Sửa chữa, Bảo trì & Lắp đặt
Cố vấn dịch vụ (Service Advisor)
$59,232 / năm
Nhân viên vận hành thiết bị (Equipment Operator)
$68,783/ năm
Thợ cơ khí ô tô (Automative Mechanic)
$85,657/ năm
Kỹ thuật viên lốp xe (Tire Technician)
$50,120 / năm
Kỹ thuật viên bảo trì (Maintenance Technician)
$62,384 / năm
Nhân viên bảo trì (Maintenance Person)
$101,813 / năm
Kỹ thuật viên dịch vụ (Service Technician)
$86,175 / năm
Thợ Cơ khí (Mechanic)
$84,965/ năm
Kỹ thuật viên bôi trơn (Lube Technician)
$45,980 / năm
Marketing, Quảng cáo & Quan hệ công chúng
Nhân viên dịch vụ cộng đồng (Community Service Officer)
$42,322 / năm
Nhân viên y tế cộng đồng (Community Health Worker)
$50,994/ năm
Điều phối viên truyền thông (Communications Coordinator)
$58,422/ năm
Trợ lý (Support Worker)
$67,841 / năm
Điều phối viên truyền thông xã hội (Social Media Coordinator)
$50,073 / năm
Đại sứ thương hiệu (Brand Ambassador)
$49,078 / năm
Giám đốc cộng đồng (Community Manager)
$79,467 / năm
Điều phối viên tiếp thị (Marketing Coordinator)
$52,897/ năm
Nhân viên tiếp thị kỹ thuật số (Digital Marketer)
$59,045 / năm
Ngành Chăm sóc sức khỏe
Trợ lý hành chính (Administrative Assistant)
$59,014 / năm
Trợ lý phòng thí nghiệm (Laboratory Assistant)
$57,170/ năm
Nhân viên lễ tân (Receptionist)
$59,376/ năm
Trợ lý dược sĩ (Pharmacy Assistant)
$53,292 / năm
Kỹ thuật viên sức khỏe tâm thần (Mental Health Technician)
$79,026 / năm
Kỹ thuật viên nhà thuốc (Pharmacy Technician)
$53,840 / năm
Trợ lý phòng khám (Medical Office Assistant)
$47,950 / năm
Dược sĩ (Pharmacist)
$113,565/ năm
Nhân viên lễ tân thú y (Veterinary Receptionist)
$57,604 / năm
Ngành Công nghệ
Lập trình viên Front End (Front End Developer)
$87,927 / năm
Quản lý sản phẩm (Product Owner)
$96,619/ năm
Chuyên viên phân tích kinh doanh (Business Analyst )
$75,885/ năm
Lập trình viên Full Stack (Full Stack Developer)
$93,611 / năm
Chuyên viên phân tích hệ thống kinh doanh (Business System Analyst)
$77,220 / năm
Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst)
$70,405 / năm
Hỗ trợ CNTT (IT Support)
$57,890 / năm
Chuyên gia bảo mật CNTT (IT Security Specialist)
$101,144/ năm
Kỹ sư kiểm thử phần mềm (Software Test Engineer)
$80,544/ năm
Nhận xét
Đăng nhận xét