CHI PHÍ SINH HOẠT TẠI CANADA CẬP NHẬT MỚI NHẤT

 Bảng so sánh chi phí sinh hoạt trong 1 tháng tại các thành phố Toronto (Ontario), Regina (Saskatchewan), Halifax (Prince Edward Island) và Vancouver (British Columbia).

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 thángToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Gia đình 4 người4,449.783,956.284,323.444,404.77
Người độc thân1,224.801,111.401,201.511,197.31

 

Bảng so sánh một số chi phí sinh hoạt thiết yếu tại các thành phố Toronto (Ontario), Regina (Saskatchewan), Halifax (Prince Edward Island) và Vancouver (British Columbia).

Ăn nhà hàngToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Nhà hàng bình dân20.0015.0017.5020.00
Nhà hàng tầm trung (bữa ăn cho 2 người, 3 món)80.0080.00

 

80.0080.00
McDonalds12.0012.0012.0012.00
Bia nội địa (chai 0,5 lít)8.006.006.007.00
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)9.008.007.508.00
Cappuchino4.794.004.344.91
Coca Cola/ Pepsi (chai 0,33 lít)2.412.642.322.46
Nước tinh khiết (chai 0,33 lít)1.862.212.122.19
Thực phẩmToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Sữa (1 lít)2.922.672.172.26
Gạo (1 kg)3.123.245.174.16
Trứng (khay 12 quả)3.553.533.934.79
Ổ bánh mỳ gối (500g)3.013.162.843.27
Phô mai15.5113.0711.1915.35
Ức gà (1 kg)13.6913.0914.0715.26
Thịt mông bò (1 kg)16.4316.8118.8519.43
Táo (1 kg)3.853.445.364.00
Chuối (1 kg)1.591.552.201.83
Cam (1 kg)3.703.905.564.00
Cà chua (1 kg)3.913.315.834.58
Khoai tây (1 kg)2.533.864.292.87
Hành tây (1 kg)2.503.233.672.57
Xà lách (1 bó)3.682.80
Nước đóng chai (1,5 lít)1.902.202.002.66
Chai rượu (tầm trung)15.0016.5020.0020.00
Bia nội địa (chai 0,5 lít)3.103.093.954.49
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)3.444.804.714.10
Thuốc lá (Marlboro, gói 20 điếu)16.5616.6018.0018.00
Phương tiện Di chuyểnToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Vé một chiều (Local Transport)3.253.252.753.05
Vé tháng (Local Transport)156.0088.0082.50120.00
Taxi (Cước mở cửa)4.254.503.253.75
Taxi (Cước 1km)2.001.811.731.88
Taxi chờ 1 giờ35.0030.0027.8535.00
Xăng (1 lít)1.441.201.341.67
Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (hoặc xe mới tương đương)26,395.0030,000.0024,642.5026,000.00
Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfor (hoặc xe mới tương đương)25,358.5029,813.3321,035.0024,322.50
Tiện íchToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Phí sinh hoạt (Điện, Hệ thống sửi, Điều hòa, Nước, Rác sinh hoạt) cho căn hộ 85m2155.91186.37162.8395.04
Cước gọi 1 phút cho Thuê bao trả trước0.420.270.220.31
Internet (60 Mbps trở lên, Dữ liệu không giới hạn, Cáp / ADSL)73.0177.4193.9284.86
Thể thao và giải tríToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Fitness Club (phí hàng tháng cho 1 người lớn)61.4244.4247.1554.54
Tiền thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần)25.6516.2520.7515.61
Rạp chiếu phim (vé 1 người)15.0014.0015.0015.00
Chăm sóc trẻToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Nhà trẻ (phí hàng tháng cho 1 trẻ)1,678.56958.33936.111,265.00
Trường tiểu học quốc tế, hàng năm cho 1 trẻ26,321.434,500.0025,250.0027,008.78
Quần áo và dày dépToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Quần Jean (1 chiếc, Levis 502 hoặc sản phẩm tương tự)73.2367.8669.1578.16
Summer Dress (Zara, H&M,…)46.2841.8848.5749.45
1 đôi giày Nike (tầm trung)112.2194.89110.33113.68
1 đôi giày da công sở137.73108.12136.56154.68
Nhà cho thuêToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm Thành phố2,029.261,030.001,482.502,133.81
Căn hộ (1 phòng ngủ) Ngoài Trung tâm1,744.52877.781,185.421,701.88
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm Thành phố3,503.391,600.002,386.364,187.50
Căn hộ (3 phòng ngủ) Ngoài Trung tâm2,834.621,500.001,781.802,972.22
Giá nhà ởToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Giá mỗi Mét vuông để mua Căn hộ ở Trung tâm Thành phố11,624.984,162.944,537.3312,149.11
Giá mỗi mét vuông để mua Căn hộ ngoài trung tâm9,264.942,663.043,158.228,975.71
Tiền lươngToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Mức lương Net trung bình hàng tháng (sau thuế)4,858.044,095.503,921.354,508.19
Lãi suất thế chấp theo phần trăm (%), hàng năm2.492.942.702.31
Cập nhật gần nhất: tháng 3 năm 2022

 

Nhìn chung, Canada luôn được biết đến là một nơi tuyệt vời để sinh sống. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt ở một số thành phố đông dân ở Canada có thể cao hơn rất nhiều so với Việt Nam. Nhưng bù lại thì mức lương cao hơn phí sinh hoạt khoảng 50, 60%, sẽ giúp bạn đảm bảo một cuộc sống ổn định, có một khoản tiết kiệm và con cái được học hành đàng hoàng trong môi trường giáo dục đẳng cấp quốc tế.


Nguồn: Numbeo

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

DU HỌC CANADA: CHÍNH PHỦ SIẾT CHẶT ĐIỀU KIỆN CẤP GIẤY PHÉP DU HỌC & THAY ĐỔI ĐIỀU KIỆN XIN PGWP SAU DU HỌC

Nên mua nhà trước hay sau khi có thẻ PR định cư Canada?

Những người nhập cư vào Canada khi còn nhỏ có kết quả học tập và làm việc tốt hơn